Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

góc nhị diện

Academic
Friendly

Từ "góc nhị diện" trong tiếng Việt có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Góc nhị diện một thuật ngữ trong hình học, dùng để chỉ một góc được tạo thành bởi hai mặt phẳng (hay còn gọi là hai mặt) gặp nhau tại một đường thẳng (gọi là cạnh của góc).
Phân tích từ:
  • Góc: phần không gian giữa hai đường thẳng hoặc hai mặt phẳng gặp nhau.
  • Nhị diện: "Nhị" có nghĩahai, còn "diện" nghĩa là mặt phẳng. Do đó, "nhị diện" có nghĩaliên quan đến hai mặt phẳng.
dụ sử dụng:
  1. Trong hình học không gian, khi chúng ta nói về một góc nhị diện, chúng ta thường phải vẽ hình để mô tả rõ ràng hơn.
  2. Khi nghiên cứu về kiến trúc, các kiến trúc sư thường phải tính toán các góc nhị diện để đảm bảo rằng các công trình độ bền thẩm mỹ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán hình học phức tạp, khái niệm góc nhị diện có thể kết hợp với các khái niệm khác như góc ba diện (góc được tạo bởi ba mặt phẳng) để giải quyết các bài toán liên quan đến không gian ba chiều.
Phân biệt các biến thể:
  • Góc ba diện: góc được tạo thành bởi ba mặt phẳng gặp nhau.
  • Góc một chiều: Thường chỉ góc giữa hai đường thẳng trong một mặt phẳng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Góc: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hình học còn trong ngôn ngữ nói chung.
  • Diện: Có thể chỉ đến mặt phẳng hoặc bề mặt trong nhiều ngữ cảnh.
  • Góc cạnh: thuật ngữ chỉ góc giữa hai cạnh của một hình đa giác.
Liên quan:
  • Khi tìm hiểu về hình học không gian, các bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ khác như hình chóp, hình lăng trụ, hay hình cầu liên quan đến các khái niệm về góc mặt phẳng.
  1. d. X. Nhị diện.

Comments and discussion on the word "góc nhị diện"